Đánh giá chi tiết ổ cứng HDD Seagate 1TB Firecuda Sata
đẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
Ổ cứng HDD Seagate 1TB Firecude Sata là sản phẩm ổ cứng chính hãng chất lượng cao của hãng Seagate chuyên dùng cho gaming. Là một ổ cứng lưu trữ mạnh mẽ với tốc độ xử lý dữ liệu chuyên dùng cho các gamer. Ổ cứng có khả năng sao lưu dữ liệu nhanh chóng, tiết kiệm điện năng, hoạt động bền bỉ. Với tốc độ quay 7200 vòng mỗi phút cùng với dung lượng lớn cho phép cài đặt được nhiều chương trình, game khủng. Với chuẩn kết nốt SATA tốc độ cao lên tới 6GB/s khiến cho việc truyền tải dữ liệu trở nên nhanh chóng, dễ dàng hơn.
hIỆU SUẤT HOẠT ĐỘNG CAO
Ổ cứng Seagate HDD 1TB Firecuda Sata đưa đến hiệu suất hoạt động vượt trội hơn so với các ổ cứng khác, nhưng vẫn cung cấp các tuy chọn công suất cao để có thể giải quyết các vấn đề về ổ cứng. Nó là một bản nâng cấp hoàn hảo cho các game thủ, chuyên gia sáng tạo và những người đam mê PC.
tRẢI NHIỆM CHƠI GAME PHONG PHÚ HƠN
Ổ cứng Seagate HDD 1TB Firecuda Sata đưa đến tốc độ tải nhanh hơn cho việc chạy và sử dụng không ngừng. Tiết kiệm thời gian với ổ cứng với thời gian khởi động được tính bằng giây chứ không phải bằng phút. Ngoài tổng dung lượng là 1TB thì ổ cứng còn được trang bị thêm 32Gb bộ nhớ dạng chip Flash giúp tối ưu hoá và cải thiện tộc độ tải game hay ứng dụng gấp 5 lần so với các ổ cứng thông thường.
LẮP RÁP VÀ CÀI ĐẶT
Ổ cứng Seagate HDD 1TB Firecuda Sata có những ưu điểm vượt trội nhưng việc cài đặt lại không khác gì so với các loại ổ cứng thông thường giúp cho việc lắp đặt trở nên khá quen thuộc và dề dàng.
ĐỘ BỀN
Ổ cứng Seagate HDD 1TB Firecuda Sata có thể hoạt động ổn định ở mức nhiệt độ từ 0 độ C đến 60 độ C. Được thiết kế để có thể tiết kiệm điện năng mà vẫn cho ra được côn suất hoạt đông cao. Hơn nữa ổ cứng còn được giảm thiểu về vấn đề sinh nhiệt giúp nâng cao hiệu năng hệ thống và tăng độ bền, đặc biệt là trong khi chơi game và chạy nhiều ứng dụng cùng một lúc. Ngoài ra ổ cứng Firecuda còn được hỗ trợ chế độ bảo hành lên tới 5 năm nên người dùng có thể yên tâm hơn về độ tin cậy mà Firecuda mang lại.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- HÃNG SẢN XUẤT: Seagate
-
MẪU: ST1000DX002
- DUNG LƯỢNG: 1TB
-
CHUẨN KẾT NỐI: SATA III
-
BỘ NHỚ ĐỆM: 64 Mb
-
TỐC ĐỘ VÒNG QUAY: 7200 vòng/phút
-
KÍCH THƯỚC: 3.5″(inch)
-
CÔNG NGHỆ NAND: 8 GB
-
SỐ BYTE TRÊN MỖI SECTOR: 4096
-
MẬT ĐỘ GHI: 1807KFC/in
-
MẬT ĐỘ TRACK: 340 KTP/in avg
-
MẬT ĐỘ VÙNG: 625Gb/in2
-
CAO (mm/inch) : 20.17mm / 0.7825 in
-
RỘNG (mm/inch): 101.6mm / 4.0 in (± 0.010 in)
-
CHIỀU DÀI TỐI ĐA (mm/inch): 146.99mm / 5.787 in
-
TRỌNG LƯỢNG: 535g / 1.88 lb
-
ĐỘ TRỄ TRUNG BÌNH: 5.6 ms
-
ĐIỆN ÁP LÚC KHỞI ĐỘNG, TỐI ĐA: 2.0 A
-
DUNG SAI ĐIỆN THẾ (theo công bố): 5V ± 5%
-
NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN (môi trường °C): –40° to 70°C
-
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG LÚC HOẠT ĐỘNG: 0° to 60°C
-
BIÊN ĐỘ NHIỆT:
20 ° C / giờ tối đa (hoạt động)
30 ° C mỗi giờ (không hoạt động) -
ĐỘ ẨM TƯƠNG ĐỐI:
5% đến 95% (lúc hoạt động)
5% đến 95% (lúc bảo quản)
-
BIÊN ĐỘ CỦA ĐỘ ẨM TƯƠNG ĐỐI: 30% trên giờ
-
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG KHÍ HẬU ẨM:
26°C tối đa (lúc hoạt động)
29°C tối đa (lúc bảo quản) -
ĐỘ CAO, HOẠT ĐỘNG: –304.8 m to 3048 m (–1000 ft to 10,000+ ft)
-
ĐỘ CAO, BẢO QUẢN (dưới mực nước biển trung bình, tối đa):
–304.8 m đến 12,192 m (–1000 ft đến 40,000+ ft) -
CHỐNG CHỊU VA ĐẬP SHOCK LÚC HOẠT ĐỘNG: 80 Gs at 2ms tối đa
-
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản: 300 Gs at 2ms
-
Chịu Rung, lúc hoạt động: 2Hz to 22Hz: 0.25 Gs, Limited displacement 22Hz to 350Hz: 0.50 Gs 350Hz to 500Hz: 0.25 Gs
-
Chịu Rung, lúc bảo quản: 5Hz to 22Hz: 3.0 Gs 22Hz to 350Hz: 3.0 Gs 350Hz to 500Hz: 3.0 Gs
-
Chu kỳ Nạp – Ngắt: 600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm
-
Hỗ trợ tháo cắm nóng: trên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification
-
Đánh giá lượng công việc:
Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm: Thông số kỹ thuật cho sản phẩm giả định lượng công việc I/O không quá mức giới hạn trung bình là 55 TB / năm.
Các khối lượng công việc vượt quá tốc độ hàng năm có thể làm suy giảm và ảnh hưởng đến độ bền và trải nghiệm ứng dụng.
Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là đơn vị TB mỗi năm dương lịch.
-
Chế độ năng lượng thấp, lúc nghỉ: 0.45W
-
Ngắt tạm: 0.13W
-
Ngủ: 0.13W
-
Điện áp cho phép: 5V ± 5%
-
Cho phép ồn/lắc: 100 p-p max, 0-20 MHz
-
Âm vực học lúc nghỉ:
2.4 bels (khoảng)
2.6 bels (tối đa)
-
Âm vực học lúc hoạt động:
2.6 bels (khoảng)
2.7 bels (tối đa) -
Hàng đơi lệnh với lệnh sắp hàng
Native Command Queuing – (NCQ): Có
-
Vận hành êm: Fluid Dynamic Bearing (FDB) motor.
-
SeaTools
kiểm tra chẩn đoán ổ : Hỗ trợ
-
S.M.A.R.T. : Có