1205157

Máy quét mã vạch Honeywell (Metrologic) MS3780 USB là sản phẩm máy quét chính hãng của Honeywell kết hợp quét mã vạch đa tia và 1 tia. Máy quét có kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) 189mm x 65mm x73mm  và trọng lượng 195g tiện lợi sủ dụng trong mọi môi trường làm việc. Độ rơi cho phép là 1.5m chỉ phù hợp khi sự dụng ở trên bàn làm việc hoặc quầy thu ngân với độ cao tối thiểu. Máy được thiết kế kín, chặt chẽ không cho bụi bẩn bám vào bên trong. Máy quét có 3 loại đèn báo Blue(xanh dương) = “Sẵn sàng quét”, White(trắng) = “đọc tốt”, Yellow(vàng) = “tự động quét”, có hệ thống âm thanh là 7 âm hoặc không có âm bíp.

Máy quét mã vạch Honeywell (Metrologic) MS3780 USB có nguồn sáng là Diode laser nhìn thấy được 650nm, độ sâu trường quét là 25 mm – 279 mm (1” – 11”) cho mã vạch 0.33 mm (13 mil) được thiết lập mặc định, độ rộng trường quét là 30 mm (1.2”) @ 25 mm (1″); 150 mm (5.9”) @ 280 mm (11”), độ rộng vạch nhỏ nhất là 0.127 mm (5 mil) phù hợp cho việc quét mã với mọi  kích cỡ. Máy quét mã vạch Honeywell (Metrologic) MS3780 USB có tốc độ quét là 1333 dòng/s với chế độ quét đa tia, 67 dòng/s với chế độ quét 1 tia, số tia quét là 1 hoặc 20 tia tuỳ theo chế độ được chọn giúp cho việc quét mã nhanh, tiện lợi.

Máy quét có khả năng giải mã Code 39, Code 93, Code 128, UPC/EAN/JAN, Code 2 of 5, Code 11, Codabar, MSI Plessey, GS1 DataBar, Telepen, Trioptic nên việc lập trình cho máy quét sẽ trở nên linh hoạt hơn giúp cho việc kiểm định các nhà kho với số lượng hàng lớn tiện lợi và dễ dàng.

Máy quét mã vạch Honeywell (Metrologic) có giao thức kết nốt USB tiện lợi cho việc lập trình trên máy tính và kết nối với hệ thống kiểm hàng, truy xuất hoá đơn. Tuy nhiên, ngoài giao thức kết nối bằng  USB thì máy quét còn nhiều các giao thức kết nối khác.

Thông số kỹ thuật

  • Hãng: Honeywell
  • Nguồn sáng: Diode laser 650nm ± 10nm
  • Chỉ số âm thanh: 7 âm hoặc k có âm bíp
  • Chỉ số đèn báo: Blue= sẵn sàng quét, white= Đọc tốt, Yellow= Tự động quét
  • Giao thức hệ thống: USB, RS232, keyboardwedge,IBM 46xx( RS485),OCIA
  • Kích thước(Dài x Rộng x Cao) : 189mm x 65mm x73mm  (7.4x”2.6” x 2.9”)
  • Trọng lượng: 195g
  • Điện áp đầu vào: 5VDC ± 0.25V
  • Điện năng hoạt động: 1.4w(275 mA @5V)-typical
  • Điện năng dự phòng:1.0w( 200mA 5V)-typical
  • DC biến áp: Class 2: 5.2VDC @ 1A
  • Laser Class: Class 1: IEC60825-1, EN60825-1
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C
  • Nhiệt độ lưu trữ: -40°C – 60°C
  • Độ ẩm: từ 5% đến 95%
  • Độ rơi cho phép: 1.5m
  • Cường độ ánh sáng: 4842 Lux
  • Vùng quét: Đa tia: 5 trường của 4 dòng song song; Đơn tia: 1 dòng
  • Tốc độ quét: Đa tia: 1333scan/s, đơn tia: 67scan/s
  • Độ tương phản: 35%
  • Khả năng giải mã:
    Code 39, Code 93, Code 128, UPC/EAN/JAN, Code 2 of 5, Code 11, Codabar, MSI Plessey, GS1 DataBar, Telepen, Trioptic.
Comment
Share